Lão giáo

 

Lão giáo

 

Lão giáo hợp với Khổng giáo và Phật giáo làm thành «Tam giáo», là ba luồng tư tưởng có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn hóa và nề nếp suy tư, cũng như cách nói năng và xử thế của người Á Đông nói chung và người Việt Nam nói riêng. Vị sáng lập Lão giáo là Lão Tử.


Lão Tử và tác phẩm của ông

Lão Tử sống vào khoảng thế kỷ thứ 6 trước công nguyên. Tài liệu chính xác về ông và cuộc đời ông rất ít. Theo sách Sử Ký của Tư Mã Thiên, Lão Tử tên là Lý Nhĩ, tự là Bá Dương, thụy là Đam, người nước Sở (hiện nay thuộc tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc). Ông làm quan giữ tàng thất nhà Châu. Làm quan cho nhà Châu đến khi thấy nhà Châu suy, ông định từ quan ra đi ở ẩn. Doãn Hỉ, cũng là một vị quan của nhà Châu, thấy ông có ý định đi ở ẩn, bèn yêu cầu ông: «Ngài toan đi ẩn, xin gượng vì tôi để lại bộ sách». Lão Tử ở lại và soạn ra cuốn «Đạo Đức Kinh», rồi ra đi. Sau đó, không ai biết chung cuộc của ông thế nào.

Vì thế, cuốn Đạo Đức Kinh là tác phẩm duy nhất của Lão Tử. Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu cho rằng tác phẩm này không phải do chính ông viết, mà do các đồ đệ của ông viết sau khi ông mất hàng trăm năm. Tác phẩm chủ yếu nói về «Đạo», là  Nguyên Lý tuyệt đối và bất biến sinh ra và chi phối toàn thể vũ trụ vạn vật, và «Đức», là sự thể hiện ra bên ngoài của «Đạo» trong vũ trụ vạn vật, và trong từng sự vật.

«Đạo»

1. «Đạo» là gì?

«Đạo» là từ ngữ mà Lão Tử tạm dùng để chỉ cái Nguyên lý Tuyệt Đối, vốn không sinh không diệt, không tăng không giảm, đã có trước khi trời đất, vũ trụ được hình thành, và nhờ «Đạo», do «Đạo»,[1] mà vũ trụ vạn vật mới có.

«Đạo» sinh ra vạn vật thế nào thì Lão Tử không giải thích, vì ông cho rằng tự bản chất điều đó là huyền diệu không thể giải thích bằng ngôn ngữ được, người ta chỉ có thể hiểu điều đó một cách «thấp thoáng mập mờ»: «Đạo sinh ra Vật, thấp thoáng mập mờ. Thấp thoáng mập mờ, trong đó có hình. Mập mờ thấp thoáng, trong đó có Vật».[2] Để nói lên sự không thể xác định tính chất của «Đạo», Lão Tử viết: «Trên Nó thì không sáng, dưới Nó thì không tối, dài dằng dặc mà không có tên, rồi lại trở về chỗ không có. Ấy gọi là cái hình trạng không hình trạng, cái hình trạng của cái không có vật. Ấy gọi là «hốt hoảng», đón Nó thì không thấy đầu, theo Nó thì không thấy đuôi».[3]

2. «Đạo khả đạo phi Thường Đạo»

«Đạo» là một Nguyên Lý siêu việt và siêu nghiệm, hoàn toàn vượt khỏi khả năng suy tư, hiểu biết của lý trí con người. Vì thế, Lão Tử viết: «Đạo khả đạo, phi Thường Đạo; Danh khả danh, phi Thường Danh».[4] Vì «Đạo bất khả đạo», nên Lão Tử cho rằng không thể dùng ngôn ngữ – vốn mang tính nhị nguyên – để xác định rõ ràng «Đạo» là thế này hay thế kia, là hữu ngã hay vô ngã, là một hay là hai với vũ trụ vạn vật… Ông cho rằng «Đạo» là một thực tại hoàn toàn khác với những gì người ta kinh nghiệm được trong thế giới hiện tượng. Mà ngôn ngữ chỉ gồm những ý niệm mà người ta đã có do kinh nghiệm được về thế giới hiện tượng. Vì thế, trong ngôn ngữ, không có một ý niệm nào tương đương với những gì có thể nói về «Đạo» cả. Nếu có đưa ra một ý niệm nào thì chỉ là gượng ép, tạm dùng để diễn tả cho người ta dễ quan niệm. Ông viết: «Thiên hạ đều gọi Đạo ta là lớn mà dường như không giống chi cả. Bởi nó Lớn nên Nó không giống chi cả. Nhược bằng nó giống vật chi, thì Nó đã nhỏ từ lâu rồi!».[5] Đây là khuynh hướng chung của các tôn giáo Đông Phương, chỉ xác định «Tuyệt Đối» không là cái gì, chứ không xác định rõ rệt là cái gì.

Tuy nhiên, đôi khi cần phải xác định điều gì về «Đạo», thì ông nói rõ rằng cách ông nói chỉ là gượng ép, chẳng hạn như: «Ta không biết tên, gọi đó là Đạo, gượng cho là Lớn».[6] Tuy nhiên, qua những câu nói của ông như: «Đạo sinh Nhất, Nhất sinh Nhị, Nhị sinh Tam, Tam sinh vạn vật»,[7] «Đạo như vực thẳm, dường như tổ tông của vạn vật»,[8] «Đạo lớn tràn khắp, bên phải bên trái. Vạn vật nhờ Nó mà sinh ra»,[9] ta thấy ông cho rằng vũ trụ vạn vật có được là do «Đạo» sinh ra, đây là một trong những tính chất căn bản của «Thực Tại Tối Hậu».

3.    «Đạo» là nguyên lý chi phối tất cả vạn vật

Sau khi vũ trụ vạn vật thành hình, thì «Đạo» là nguyên lý thấm nhuần tất cả mọi vật, chi phối tất cả mọi sự, từ hữu hình đến vô hình. Do đó, «Đạo» hiện diện cùng khắp, trong tất cả mọi vật, từ những vật nhỏ nhất như những hạt bụi, những hạt điện tử, cho tới những vật lớn nhất như các thiên thể, các thiên hà hay trong toàn thể vũ trụ. «Đạo» là nguyên lý tuyệt đối, bao trùm cả hai phương diện hữu hình và vô hình. Trên phương diện hữu hình, «Đạo» là Mẹ sinh ra vạn vật, bất kỳ vật nào có trong vũ trụ đều do «Đạo» sinh ra. Còn trên phương diện vô hình, «Đạo» là nguyên lý của Trời Đất, chi phối tất cả mọi sự mọi vật, dù là vô hình hay hữu hình, dù là lý hay sự, không có lý nào vật nào nằm ngoài sự chi phối đó. Ông viết: «Vô danh thiên địa chi thủy, hữu danh vạn vật chi mẫu».[10]

Vì «Đạo» là nguyên lý chi phối vạn sự vạn vật, nên con người nên sống sao cho phù hợp với «Đạo», với tư cách là nguyên lý phổ quát và tuyệt đối, chứ con người không có nghĩa vụ thờ phượng, hiếu thảo như những người con đối với Cha, hay như thần dân đối với Chúa Tể mình như chủ trương của các tôn giáo hữu thần. Ai sống phù hợp với «Đạo», người đó sẽ tìm được hạnh phúc, an lạc và giải thoát ngay trong cuộc đời này. Trong Đạo Đức Kinh, ta không thấy có chỗ nào Lão Tử nói tới sự hiện hữu của con người sau khi chết cả. Vì thế, việc sống phù hợp với «Đạo» là nhằm lợi ích ngay trong cuộc sống hiện sinh này, chứ không phải vì lợi ích cho cuộc sống đời sau.

Cách hành xử của người hiểu Đạo

1.    Quan niệm nhất nguyên [11]

Theo Lão Tử, «Đạo» vừa là nguyên lý hữu hình sinh ra vũ trụ vạn vật, vừa là nguyên lý vô hình chi phối tất cả vũ trụ vạn vật. Chính nguyên lý ấy phát sinh ra những trạng thái mâu thuẫn nhau như: có/không, cao/thấp, trên/dưới, trong/ngoài, dài/vắn, đúng/sai, thiện/ác, vinh/nhục, v.v… Về sau, người ta dùng hai chữ «Âm», «Dương» để tổng quát hóa những cặp mâu thuẫn ấy.[12] Những cặp mâu thuẫn ấy chỉ là bề trái và bề mặt của thực tại mà thôi.[13] Hai mặt ấy cùng sinh một lượt, luôn luôn đi đôi và gắn liền với nhau, không thể tách mặt trái ra khỏi mặt phải thành hai thực tại cách biệt nhau. Lão Tử viết: «Thiên hạ đều biết tốt là tốt thì đã có xấu rồi, biết điều lành là lành thì đã có cái chẳng lành rồi. Bởi vậy, có và không cùng sinh, khó và dễ cùng thành, ngắn và dài cùng sánh, cao và thấp cùng chiều, giọng và tiếng cùng họa, trước và sau cùng theo».[14]

Trong vũ trụ, thực tại luôn luôn tự phân thành những cặp tính chất đối nghịch nhau: tâm/vật, chủ/khách, đúng/sai, tĩnh/động, lợi/hại, cao/thấp, vinh/nhục, tốt/xấu… Ông viết: «Trong Vạn vật, không vật nào mà không cõng Âm và bồng Dương. Nhân chỗ xung nhau mà hòa với nhau».[15]

Theo quan niệm thông thường, người ta cho rằng hai lẽ tương đối ấy biệt lập nhau, luôn luôn tranh đấu với nhau và tiêu diệt lẫn nhau để đi đến chỗ một mất một còn: thiện thắng ác, đúng thắng sai, tâm thắng vật… hoặc ngược lại. Từ đó, họ đứng thiên hẳn về một bên: thích cái này ghét cái kia, tranh đấu cho bên này chống lại bên kia, lấy phải trừ quấy, lấy thiện trừ ác…

Còn theo Lão Tử, hai tính chất đối nghịch trong cặp mâu thuẫn ấy không tách rời nhau, mà luôn luôn đi đôi với nhau, chúng tranh đấu với nhau để bổ túc nhau, để cùng nhau tồn tại, để tạo nên thế quân bình trong vũ trụ. Chúng có thể trao đổi hay hoán chuyển lẫn nhau, sống chung với nhau, dung hòa với nhau. Vả lại, trong lực này có chứa sẵn mầm phát sinh ra lực lượng kia đối kháng với nó: «Trong phúc, họa thường mọc sẵn; trong họa, phúc thường núp sẵn».[16]

Hai lực lượng đối kháng nhau đều cần thiết cho sự tồn tại của vũ trụ. Sự phối hợp chặt chẽ và điều hòa giữa hai lực lượng này rất cần thiết để phát sinh ra bất kỳ hiện tượng nào trong vũ trụ, dù nhỏ hay lớn tới đâu.[17]  Và «Đạo» chính là nguyên lý chi phối, điều hòa và phối hợp hai lực đối kháng nhau ấy với nhau trong mỗi thực tại.

Vì thế, người hiểu biết luôn luôn phải nhận thức được điều ấy mà sống cho khôn ngoan.[18] Đây là nhận thức luận nhất nguyên [19] của Minh Triết Đông Phương. Sau khi đã hiểu được cái lý mâu thuẫn giữa hai mặt của mỗi thực tại, mỗi tình huống, mỗi hoàn cảnh, thì người hiểu «Đạo» sẽ suy nghĩ, nói năng và hành động hợp với sự hiểu biết ấy, nghĩa là hợp với «Đạo», trong mọi tình huống cuộc đời, nhất là trong cách cư xử với mọi người, cách lãnh đạo tập thể. Lão Tử đưa ra một vài nét chính trong cách hành động của «Thánh Nhân», tức người hiểu các sống «Đạo». Nét nổi bật nhất là tinh thần «Huyền Đồng» và «Vô Vi» của ông.

2.    Huyền Đồng

Sau khi đã nhận ra lý «âm dương phải cùng đi đôi, cùng tranh đấu, cùng bổ túc lẫn nhau, cùng nương vào nhau mà tồn tại», thì người hiểu «Đạo» không còn cái nhìn thiên lệch, ưa bên này ghét bên kia, lấy bên này chống lại bên kia nữa. Tuy lý trí họ vẫn phân biệt đâu là thiện đâu là ác, đâu là đúng đâu là sai, đâu là vinh đâu là nhục, và cách họ sống trong xã hội vẫn giống như mọi người, vẫn xử theo lẽ thường tình của người đời, nhưng trong cách nhìn sự vật, nhìn cuộc đời, trong cách lý giải của họ, họ không còn «tâm phân biệt», coi vinh trọng hơn nhục, đúng trọng hơn sai, thiện hơn ác… vì họ biết hai lẽ đối kháng nhau ấy vẫn phải nương vào nhau, vẫn phải cần có nhau, vẫn lấy nhau làm nền tảng.[20] Những cặp mâu thuẫn ấy chỉ là bề mặt và bề trái của sự vật, luôn nằm sẵn trong mọi vật, và không vật nào thuần tốt hay thuần xấu, thuần đúng hay thuần sai, nói tóm lại, thuần âm hay thuần dương cả. Dù là âm hay dương, thì cái nào cũng có cái dụng của nó cả, tùy thời mà tính chất này đắc dụng hay tính chất kia đắc dụng.[21] Và vật nào trong thời gian cũng có sự biến thiên nội tại, chuyển âm thành dương, dương thành âm ở nhiều mức độ khác nhau. Điều tốt hay có lợi với người này có thể là xấu hay có hại với người kia.

Cái nhìn trên gọi là «Huyền Đồng»,[22] mà Trang tử gọi là «Tề Vật»,[23] Phật giáo gọi là «Bát Nhã bình đẳng».[24]

3.    Vô Vi

Sau khi nói về hai mặt mâu thuẫn cùng sinh, Lão Tử đề nghị cách hành động khôn ngoan của ông là «Vô Vi»: «Có và không cùng sinh, khó và dễ cùng thành, ngắn và dài cùng sánh, cao và thấp cùng chiều, giọng và tiếng cùng họa, trước và sau cùng theo. Vậy nên Thánh nhân dùng “Vô Vi” mà xử sự, dùng “bất ngôn” mà dạy dỗ, để cho vạn vật nên mà không cản, sống mà không chiếm đoạt. Làm mà không cậy công; Thành công mà không ở lại. Vì bởi không ở lại, nên không bị bỏ đi».[25]

Vậy, «Vô Vi» là gì? «» là không, «Vi» là làm. «Vô Vi» nghĩa đen là không làm gì cả, nhưng không nên hiểu theo nghĩa đen của từ ngữ. «Vô Vi» là không làm gì cả theo ý muốn của bản ngã, của «cái tôi» ích kỷ của mình, nếu có làm thì luôn luôn làm theo đường lối của «Đạo», để «Đạo» hành động nơi mình. Có thể hiểu tinh thần «Vô Vi» tương tự như tinh thần của Đức Phật trong câu: «Ta thuyết pháp suốt 49 năm, nhưng thực ra chưa từng nói một lời nào»,[26] hay của thánh Phaolô trong câu: «Tôi sống, nhưng không phải tôi sống, mà là Chúa Kitô sống trong tôi»,[27] hay của Chúa Kitô trong câu: «Các lời Thầy nói với anh em, Thầy không tự mình nói ra, nhưng Chúa Cha, Đấng luôn ở trong Thầy, chính Người làm những việc của mình».[28]

«Vô Vi» là không để cho mình tự hành động theo ý muốn hay sở thích của mình, cho những mục đích ích kỷ của mình, mà để cho «Đạo» hành động qua bản thân của mình, theo đường lối của «Đạo». Mà «Đạo» thì không hành động theo mục đích ích kỷ của ai, nhưng theo lợi ích của muôn loài vạn vật. Vì thế, hành động «Vô Vi» có những đặc tính sau:

● Làm mà coi như không làm: «Thương dân trị nước, mà làm như không làm, được không? (…) Hiểu biết tất cả, mà làm như không biết gì cả, được không?».[29] Vì ý thức rằng mình chỉ là công cụ của «Đạo», «Đạo» dùng mình như công cụ để hành động. Tương tự như tinh thần của Thánh Kinh Kitô giáo: «Tôi (sống/làm), nhưng không phải là tôi (sống/làm), mà là Chúa Kitô (sống/làm) trong tôi».

● Không cậy công: «Thánh Nhân làm mà không cậy công, công thành rồi, không ở lại, không muốn ai thấy tài hiền của mình».[30] Nếu nhìn nhận rằng «Đạo» hành động qua mình chứ không phải mình hành động, thì tất nhiên không thể nhận công lao hay thành quả của hành động ấy là của mình. Tinh thần này tương tự như tinh thần của người đầy tớ trong Thánh Kinh nhận mình là đầy tớ vô ích sau khi đã cố gắng làm việc hết sức mình.[31]

● Không theo ý riêng mà theo đường lối của «Đạo»: «Muốn lấy thiên hạ mà làm theo ý mình, ta thấy không thể được rồi. Thiên hạ là món đồ thần, chẳng thể làm theo ý mình được đâu. Hễ làm thì hỏng, hễ giữ thì mất».[32] Kitô giáo cũng chủ trương: hy sinh ý riêng để hoàn toàn làm theo thánh ý Thiên Chúa: «Tôi tự trời mà xuống, không phải để làm theo ý tôi, nhưng để làm theo ý Đấng đã sai tôi».[33]

● Không tranh: «Đạo của Trời, lợi mà không hại. Đạo của Thánh Nhân, làm mà không tranh».[34] Vì không tranh nên dành được phần thắng. Kitô giáo cũng chủ trương nhường nhịn: «Nếu ai bị vả má bên phải, hãy giơ cả má bên trái ra nữa».[35]

● Khiêm nhường, ở chỗ thấp: «Bậc “thượng thiện” giống như nước, nước thì hay làm lợi cho vạn vật mà không tranh. Ở chỗ mà người người đều ghét, nên gần với Đạo. Ở thì hay lựa chỗ thấp; Lòng thì chịu chỗ thâm sâu».[36] Muốn phục vụ, làm lợi cho tha nhân, thì phải tìm ở chỗ thấp kém. Điều đó chính Chúa Kitô cũng xác nhận: «Ai lớn nhất thì phải nên như người nhỏ nhất, kẻ làm đầu phải nên như người phục vụ».[37]

Kết luận

Lão Tử không quan niệm một Thiên Chúa hữu ngã với những đặc tính được xác định rõ ràng như trong Kitô giáo. Việc xác định rõ ràng về Thực Tại Tối Hậu như thế là trái ngược với tinh thần «Đạo bất khả đạo» của Lão Tử. Sở dĩ Kitô giáo xác định về Thiên Chúa rệt như thế, vì Kitô giáo dựa vào mặc khải của Đức Kitô, Con Thiên Chúa, thêm vào đó là tinh thần thích rõ ràng sáng sủa của các thần học gia truyền thống.

Ta thấy quan niệm về Thực Tại Tối Hậu của Lão Tử và của Kitô giáo có nhiều điểm đồng dị. Những điểm tương đồng đều liên quan đến những thuộc tính căn bản như duy nhất, hằng hữu, siêu việt, bất biến, vĩnh cửu, tuyệt đối, vô cùng, nguyên nhân sinh ra vũ trụ vạn vật, chi phối tất cả những gì hiện hữu trong vũ trụ… Tuy nhiên, có những điểm khác biệt giữa hai quan niệm:

 

«Đạo» của Lão Tử

Thiên Chúa của Kitô giáo

– không thể xác định rõ ràng

– được định thức khá chi tiết và rõ ràng nhờ mặc khải [38]

 biến hiện thành vạn vật (= Đạo và vũ trụ vạn vật là một)

– tạo dựng nên vạn vật

(= Thiên Chúa và vũ trụ vạn vật là hai thực thể khác nhau)

– dường như «vô ngã»

– «hữu ngã», có «bản vị» 

– siêu việt thiện ác

– toàn thiện

– vô tình với vạn vật [39]

– yêu thương các tạo vật

Về cách sống, chủ trương «vô vi» của Lão Tử có nhiều điểm tương tự với tinh thần «tự hủy» của Kitô giáo (quên mình, không thấy mình, xả thân, không làm theo ý riêng mình mà theo «Đạo» hay ý Thiên Chúa, không cậy công, không tranh giành, nhường nhịn, khiêm cung, chọn chỗ thấp…). Tuy nhiên, chủ trương «huyền đồng» có vẻ xa lạ với tư tưởng Kitô giáo, mặc dù Kitô giáo cũng chủ trương sự bình đẳng giữa người với người trước mặt Thiên Chúa. Khác với Lão Tử, Kitô giáo không chủ trương sự bình đẳng giữa các giá trị: luôn luôn vẫn có những bậc thang giá trị thường hằng với những giá trị cao thấp, đúng sai khác nhau. Nhất là trong vấn đề thiện ác: trong Kitô giáo, thiện ác được phân biệt rõ ràng, và không thể chấp nhận có sự lẫn lộn, thỏa hiệp, hay coi là bằng nhau giữa hai đối cực đó. Thiên Chúa ưa sự thiện và rất ghét sự ác, tuy nhiên, Ngài vẫn «cho mặt trời của Ngài mọc lên soi sáng kẻ xấu cũng như người tốt, và cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính»,[40] và muốn những môn đệ của Ngài phải yêu cả người thương mình lẫn kẻ ghét mình.[41]

Như vậy, nếu không chấp vào tiểu tiết, ta thấy giữa tư tưởng của Lão Tử và của Kitô giáo có nhiều điểm tương đồng hơn dị biệt, và trong cả hai quan niệm, ta thấy những điểm tương đồng có tầm quan trọng hơn những điểm dị biệt rất nhiều.

NGUYỄN CHÍNH KẾT


[1]    Lão T không gii thích s hin hu ca «Đạo» (ti sao «Đạo» li hin hu thay vì không hin hu? «Đạo» hin hu như thế nào?), mà mc nhiên coi «Đạo» như đã có sn, có t đời thu nào ri, trước khi «Đạo» sinh ra vũ tr vn vt: «Đạo sinh Nht, Nht sinh Nh, Nh sinh Tam, Tam sinh vn vt» (Đạo Đức Kinh, chương 42, a).

[2]    Đạo Đức Kinh, ch. 21, b.

[3]    Đạo Đức Kinh, ch. 14, b.

[4]    Tm dch ý: Đạo mà có th gi được, định thc được trong mt cách din t nào, thì không còn phi là Đạo thường hng, bt biến, tuyt đối na. Tên mà có th gi ra được, thì không còn là Tên siêu vit, thường hng na (Đạo Đức Kinh, chương 1, a). Điu này khiến ta nh đến tên ca Thiên Chúa: trong ln gp g đầu tiên ti núi Sinai, khi Môsê hi tên, Thiên Chúa tr li: «Ta là Ta» (Je suis ce que je suis), nghĩa là Ngài không có tên, hay tên Ngài không th nói ra thành ngôn ng được.

[5]    Đạo Đức Kinh, ch. 67, a.

[6]    Đạo Đức Kinh, ch. 25, b.

[7]    Đạo Đức Kinh, ch. 42, a.

[8]    Đạo Đức Kinh, ch. 4, a.

[9]    Đạo Đức Kinh, ch. 34, a.

[10] «Không tên, là gc ca Tri Đất, có tên, là m ca Vn Vt» (Đạo Đức Kinh, chương 1, b).

[11] Nht nguyên: Nht nguyên thì trái vi nh nguyên, khác nhau do quan nim v thc ti là đa din (nhiu mt) hay đơn din (mt mt).

     Nếu quan nim thc ti có nhiu mt, thì người ta có th chp nhn nhiu mnh đề mâu thun nhau cùng đúng cho mt vt (thí d: nói cái dĩa là li cũng đúng, mà nói nó lõm cũng đúng). Do đó, hai mt khác nhau có th ng vi mt thc ti duy nht. Đó là quan nim nht nguyên.

     Nếu quan nim thc ti ch có mt mt, thì hai mnh đề mâu thun nhau không th cùng đúng cho mt vt, và hai mt khác nhau không th cùng là mt thc ti duy nht, mà phi là hai thc ti khác nhau.

     Có th định nghĩa nht nguyên nh nguyên mt cách nôm na như sau: Khi thy hai mt đồng tin khác nhau, thì người nht nguyên cho rng chúng có th là hai mt ca mt đồng tin duy nht; còn người nh nguyên cho rng chúng bó buc phi là hai đồng tin khác nhau.

[12] Ý nim «Âm Dương» đã có trong Đạo Đức Kinh: «Trong Vn vt, không vt nào mà không cõng Âm và bng Dương. Nhân ch xung nhau mà hòa vi nhau» (chương 42, a).

[13] Mt đồ vt nào đó bt k, h đã có mt trên đời là t nhiên phi phát sinh nhng trng thái hay đặc tính: trong ngoài, trên dưới, trước khi có và sau khi có, li hi cho người vt chung quanh, được thích b ghét, tn ti lâu mau, v.v…

[14] Đạo Đức Kinh, chương 2, ab. Mt vài câu khác: «Vinh và Nhc đều là s hãi; Quý và hon đều là vì có thân» (chương 13, a) ; «Nng là gc r ca Nh, Tnh là ch ca Náo lon» (ch. 26, a) ; «Quí ly tin làm gc, cao ly thp làm nn» (ch. 39, c) ; «Ha là ch da ca phúc, phúc là ch núp ca ha» (ch. 58, b).

[15] Đạo Đức Kinh, ch. 42, a.

[16] Đạo Đức Kinh, ch. 58, b.

[17] Mt thí d c th và d thy nht là cu to hóa hc ca mt cht. Nếu là nguyên t, thì bt k nguyên t nào ca nguyên t cũng được cu to bi các âm đin t và dương đin t. Nếu là hp cht thì bt k phân t nào ca hp cht cũng gm hai thành phn mang tính âm và dương cu to nên, chng hn nước (H2O ® 2H+ + O– –), mui ăn (NaCl ® Na+ +  Cl ), v.v…

[18] Lão T nói v hai mt «âm dương» y ca s vt: «Hai cái đó, đồng vi nhau; Cùng mt gc, tên khác nhau. Đồng, nên gi Huyn, Huyn ri li Huyn, đó là ca vào ra ca mi huyn diu trong Tri Đất» (ĐĐK, chương 1, d). Mun nhn ra được hai mt y là mt không tách ri, thì phi có tâm hn thanh thn: «Thường không tư dc, mi nhn được ch huyn diu ca Đạo. Thường b tư dc, nên ch thy ch chia lìa ca Đạo» (ĐĐK, chương 1, c).

[19] V nhng ý nim đối lp nhau, nh nguyên và nht nguyên quan nim khác nhau như sau:

       Nh nguyên: có khuynh hướng tách bit hai ý nim đối lp ra khi nhau khiến chúng thường đối kháng nhau đến độ sn sàng mt mt mt còn, làm như cái này có th có mà không cn ti cái kia, và cái này càng mt đi thì cái kia càng «sng» mnh.

        Nht nguyên: quan nim có mt nguyên lý tng hp hai ý nim đối lp (như sáng & ti, vinh & nhc, trên & dưới, …) trong các cp đối lp thành mt th hay mt mi duy nht. Hai ý nim đối lp y ch là do s phân cc ca thc ti, chúng đấu tranh vi nhau để cùng tn ti, va đấu tranh va b túc ln nhau, va nương nhau mà tn ti. Quan nim này được gi là «nht nguyên lưỡng cc» (ca Trung Hoa và n Độ).

[20] Lão T viết: «Quí ly tin làm gc, cao ly thp làm nn» (Đạo Đức Kinh, ch. 39, a).

[21] Cái súng, dao là vt để giết người (được coi là xu), nhưng cũng là vt để bo v người (được coi là tt), người tính tình hung ác (xu) nếu biết cách dùng thì vn làm được nhng điu tt mà xã hi cn đến (ngh đao ph, tra tn…)

[22] «Huyn Đồng» (Huynđen lánh, Đồng là ging nhau) : trong bóng đêm, người ta thy mi s đều có màu đen như nhau, không có s phân bit v màu sc.

[23] «T Vt» (T là bng nhau, Vt là s vt) : coi mi vt đều bng nhau.

[24] «Bát Nhã bình đẳng» (Bát Nhã là trí tu gii thoát, Bình đẳng là bng nhau): cái nhìn ca trí tu gii thoát là coi mi vt đều bình đẳng. T Tăng Xán nói: «Đạo không gì khó, ch cn đừng la chn, đừng khi tâm yêu ghét» (Tín Tâm Minh, câu đầu tiên).

[25] Đạo Đức Kinh, ch. 2, bc.

[26] Kinh Lăng Già.

[27] Gl 2, 20. Hay din đạt cách khác: «Tôi làm, nhưng không phi tôi làm, mà là Chúa Kitô làm trong tôi».

[28] Ga 14, 10.

[29] Đạo Đức Kinh, ch. 10, b.

[30] Đạo Đức Kinh, ch. 77, c.

[31] Xem Lc 17,10.

[32] Đạo Đức Kinh, ch. 29, a.

[33] Ga 6, 38.

[34] Đạo Đức Kinh, ch. 81, B. Hay «Ch vì không tranh, nên thiên h không ai tranh ni vi mình» (ch. 22, c) ; hay «Vì không tranh, nên không vướng lm li» (ch. 8, c).

[35] Mt 5, 39.

[36] Đạo Đức Kinh, ch. 8, a.

[37] Mt 20,26-27.

[38] Giáo Hi đã suy tư da vào Thánh Kinh, Thánh Truyn để xác định rt nhiu chi tiết v Thiên Chúa, nhng đặc tính, công vic… ca Thiên Chúa, c th nht qua các tín điu mà mi người Kitô hu phi tin.

[39] «Tri Đất không có nhân (“bt nhân”), coi vn vt như loài chó rơm» (Đạo Đức Kinh, ch. 5, a). Tuy luôn luôn làm li cho vn vt, nhưng «Đạo» không riêng tư tây v ai, mà luôn luôn t ra lnh lùng vi vn vt, không vì k rét mà b mùa đông, không vì nhng đau thương ca con người mà dp chiến tranh, thiên tai, không vì thương xót ai mà làm điu gì trái vi lut ca mình. Đang thi thì dùng, trái thi thì b, «Đạo» coi vn vt như loài chó rơm (là vt dùng trong khi cúng tế, lúc đang dùng thì quí, dùng xong thì b). Khi nào là nn nhân ca chiến tranh, ca thiên tai, khi gp nhng tai ha hết sc phi lý xy đến vi mình, hay khi chng kiến nhng cnh hết sc tang thương, người ta d có khuynh hướng nghĩ như Lão T.

[40] Mt 5, 45.

[41] Xem Mt 5, 43-47.

Comments

Popular posts from this blog

Đức Giêsu Trước Thời Kitô giáo (Albert Nolan)

Hãy cải thiện Giáo Hội từ gốc chứ đừng từ ngọn

Về phản ứng của Ban Biên Tập Công giáo Việt Nam